--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giấy khai sanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giấy khai sanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy khai sanh
+ noun
birth-certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy khai sanh"
Những từ có chứa
"giấy khai sanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cooker
cooking
account
preconize
preconise
opening
illuminate
secession
pit
inaugural
more...
Lượt xem: 824
Từ vừa tra
+
giấy khai sanh
:
birth-certificate
+
ám hiệu
:
Secret signal, coded signalnháy mắt làm ám hiệu cho aito wink a secret signal at someone
+
cnpz
:
tên một tổ chức ở Bolivia
+
trảm
:
to behead
+
mốc xì
:
(thông tục) Nothinng at allSờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cảTo feel one's pocket.for money but there is nothing at all